Bảng báo giá quạt ly tâm năm 2024- giá bán buôn bán lẻ quạt ly tâm

Quạt ly tâm là một dòng quạt công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến, chế tác tại xưởng…. Vì thế tại thị trường Việt Nam có rất nhiều đơn vị bán và phân phối thiết bị này; với những mức giá khác nhau. Để giúp khách hàng yên tâm lựa chọn và mua đúng giá sản phẩm. Công ty An Phú Quý chúng tôi xin cập nhật mới nhất” Bảng báo giá quạt ly tâm mớt nhất”.

Bảng báo giá quạt ly tâm mới cập nhật

Bảng báo giá quạt ly tâm các loại, bảng bảng giá cập nhật mới nhất. Áp dụng giá bán toàn quốc, bán buôn bán lẻ. Lưu ý giá của sản phẩm không bao gồm phí giao hàng. Giá đã bao gồm thuế doanh nghiệp, không có mã giảm giá, khuyến mãi.

1. Bảng giá quạt ly tâm cao áp

MÃ HÀNGCÔNG SUẤTĐIỆN ÁPVÒNG TUALƯƠNG LƯỢNG GIÓCỘT ÁPMOTOR

TQ/VN

MOTOR TECO ĐÀI LOAN
(HP)(V)(V/p)(m3/h)(Pa)Đơn GiáĐơn Giá
QLT-2P-0,51/2380280080010002.800.0003.100.340
QLT-2P-0113802800120015003.210.0004.370.000
QLT-2P-0223802800240020004.270.0005.240.000
QLT-2P-0333802800360025005.630.0006.790.000
QLT-2P-0553802800600030007.180.0008.350.000
QLT-2P-7,57.53802800800033009.700.00011.550.000
QLT-2P-1010380280010000370011.160.00014.070.000
QLT-2P-1515380280015000400018.340.00020.860.000
QLT-2P-2020380280018000450020.860.00026.970.000
QLT-2P-2525380280021000480023.770.00035.700.000
QLT-2P-3030380280025000510025.980.00041.910.000

2. Bảng giá quạt ly tâm trung áp

Bảng báo giá quạt ly tâm trung áp
Bảng báo giá quạt ly trung áp

Cập nhật bảng giá quạt ly tâm trung áp mới nhất năm 2021

STT

Mã hàngĐiện áp (V)Công suất (HP)Vòng tua (V/P)LL. Gió (m3/H)Cột áp (p/A)Giá – Motor TQ/VN (VNĐ)

Giá – Motor Teco (VNĐ)

1

QLT – 4P 0.53801/ 21.4001.4005003.000.000

3.100.000

2

QLT – 4P 0138011.4001.6007003.350.000

4.500.000

3

QLT – 4P 0238021.4003.2001.0004.500.000

5.400.000

4

QLT – 4P 0338031.4005.0001.2005.800.000

7.000.000

5

QLT – 4P 0538051.4006.5001.5007.400.000

8.600.000

6

QLT – 4P 7.53807.51.4009.0002.00010.000.000

11.900.000

7

QLT – 4P 10380101.40012.0002.50011.500.000

14.500.000

8

QLT – 4P 15380151.40015.0003.00018.900.000

21.500.000

9

QLT – 4P 20380201.40020.0003.50021.500.000

27.800.000

10

QLT – 4P 25380251.40025.0004.00024.500.000

36.800.000

11QLT – 4P 30380301.40030.0004.50026.780.000

43.200.000

3. Bảng báo giá quạt ly tâm thấp áp

Quat-ly-tam
Quat-ly-tam

Bảng giá quạt hút ly tâm thấp áp

STT

Mã hàngĐiện áp (V)Công suất (HP)Vòng tua (V/P)LL. Gió (m3/H)Cột áp (p/A)Giá – Motor TQ/VN (VNĐ)

Giá – Motor Teco (VNĐ)

1

QLT – 6P 0.53801/ 29601.4002003.852.0005.400.000
2QLT – 6P 0138019601.6003005.124.000

6.480.000

3

QLT – 6P 0238029603.2005006.756.0008.400.000

4

QLT – 6P 0338039605.0007008.616.000

10.320.000

5

QLT – 6P 0538059606.50090011.640.00014.280.000
6QLT – 6P 7.53807.59609.0001.20013.392.000

17.400.000

7QLT – 6P 103801096012.0001.40022.008.000

25.800.000

8

QLT – 6P 153801596015.0001.80025.032.00033.360.000
9QLT – 6P 203802096020.0002.20028.524.000

44.160.000

10QLT – 6P 253802596025.0002.60031.176.000

51.840.000

11QLT – 6P 303803096030.0003.00037.440.000

43.080.000

4. Bảng giá Quạt ly tâm gián tiếp QLTG – 4P 30 – Công suất 30 HP

STTMã hàngĐiện áp (V)Công suất (HP)Vòng tua (V/P)LL. Gió (m3/H)Cột áp (p/A)Giá – Motor TQ/VN (VNĐ)Giá – Motor Teco/ ABB (VNĐ)
1QLTG – 4P 0138011.4001.6007004.500.0005.400.000
2QLTG – 4P 0238021.4003.2001.0005.800.0006.850.000
3QLTG – 4P 0338031.4005.0001.2007.500.0008.900.000
4QLTG – 4P 0538051.4006.5001.5009.500.00011.500.000
5QLTG – 4P 7.53807.51.4009.0002.00012.600.00016.400.000
6QLTG – 4P 10380101.40012.002.50016.500.00019.000.000
7QLTG – 4P 15380151.40015.0003.00024.000.00028.000.000
8QLTG – 4P 20380201.40018.0003.50031.200.00035.900.000
9QLTG – 4P 25380251.40025.0003.50038.500.00043.500.000
10QLTG – 4P 30380301.40030.0004.50042.200.00052.600.000
11QLTG – 4P 40380401.40038.0003.50049.600.00065.900.000
12QLTG – 4P 50380501.40045.0003.50056.900.00090.000.000

5.  Quạt ly tâm gián tiếp cao áp

Quat-ly-tam-cao-ap-truyen-dong-gian-tiep-sci-cno
Quat-ly-tam-cao-ap-truyen-dong-gian-tiep-sci-cno

Bảng giá quạt ly tâm gián tiếp cao áp

STTMODELCông suất – HPTôc độ – V/PLưu lượng – M3/HCột áp – PAGiá motor TQ – VNĐGiá motor TECO/ ABB – VNĐ
1QLGT – 2P 011280012001500 4.950.0006.090.000
2QLGT – 2P 0222800240020006.380.0007.730.000
3QLGT – 2P 0332800360025008.250.00010.040.000
4QLGT – 2P 05528006000300010.450.00012.970.000
5QLGT – 2P 7.57.528008000330013.860.00018.500.000
6QLGT – 2P 1010280010000370018.150.00021.430.000
7QLGT – 2P 1515280015000400026.400.00031.570.000
8QLGT – 2P 2020280018000450034.320.00040.480.000
9QLGT – 2P 2525280021000480042.350.00049.050.000
10QLGT – 2P 3030280025000510046.420.00059.310.000
11QLGT – 2P 4040280028000550054.560.00074.310.000
12QLGT – 2P 5050280030000600062.590.000101.480.000

Trên đây là bảng giá quạt ly tâm các loại được công ty An Phú Quý chúng tôi cung cấp mới nhất ở thời điểm hiện tại. Hy vọng với thông tin sẽ giúp khách hàng chọn lựa được quạt đúng công suất sử dụng và mua sản phẩm đúng giá.

Để có thể sở hữu những sản phẩm chất lượng từ địa chỉ bán quạt ly tâm uy tín An Phú Quý hãy liên hệ theo địa chỉ:

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY : An Phú Quý

Địa Chỉ : Số 36, đường Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội.

Điện Thoại: 0967899132

Website: https://quatcongnghiepviet.com/

Email: kd@anphuquygroup.com

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *