Bảng báo giá quạt ly tâm năm 2021 – Cập nhật bảng báo giá quạt công nghiệp, giá niêm yết toàn quốc
Quạt ly tâm là một dòng quạt công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến, chế tác tại xưởng…. Vì thế tại thị trường Việt Nam có rất nhiều đơn vị bán và phân phối thiết bị này; với những mức giá khác nhau. Để giúp khách hàng yên tâm lựa chọn và mua đúng giá sản phẩm. Công ty An Phú Quý chúng tôi xin cập nhật mới nhất” Bảng báo giá quạt ly tâm năm 2021″.
Bảng báo giá quạt ly tâm năm 2021
Bảng báo giá quạt ly tâm các loại, bảng bảng giá cập nhật mới nhất. Áp dụng giá bán toàn quốc, bán buôn bán lẻ. Lưu ý giá của sản phẩm không bao gồm phí giao hàng. Giá đã bao gồm thuế doanh nghiệp, không có mã giảm giá, khuyến mãi.
1. Bảng giá quạt ly tâm cao áp
Quạt ly tâm cao áp là
MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | VÒNG TUA | LƯƠNG LƯỢNG GIÓ | CỘT ÁP | MOTOR
TQ/VN |
MOTOR TECO ĐÀI LOAN |
(HP) | (V) | (V/p) | (m3/h) | (Pa) | Đơn Giá | Đơn Giá | |
QLT-2P-0,5 | 1/2 | 380 | 2800 | 800 | 1000 | 2.800.000 | 3.100.340 |
QLT-2P-01 | 1 | 380 | 2800 | 1200 | 1500 | 3.210.000 | 4.370.000 |
QLT-2P-02 | 2 | 380 | 2800 | 2400 | 2000 | 4.270.000 | 5.240.000 |
QLT-2P-03 | 3 | 380 | 2800 | 3600 | 2500 | 5.630.000 | 6.790.000 |
QLT-2P-05 | 5 | 380 | 2800 | 6000 | 3000 | 7.180.000 | 8.350.000 |
QLT-2P-7,5 | 7.5 | 380 | 2800 | 8000 | 3300 | 9.700.000 | 11.550.000 |
QLT-2P-10 | 10 | 380 | 2800 | 10000 | 3700 | 11.160.000 | 14.070.000 |
QLT-2P-15 | 15 | 380 | 2800 | 15000 | 4000 | 18.340.000 | 20.860.000 |
QLT-2P-20 | 20 | 380 | 2800 | 18000 | 4500 | 20.860.000 | 26.970.000 |
QLT-2P-25 | 25 | 380 | 2800 | 21000 | 4800 | 23.770.000 | 35.700.000 |
QLT-2P-30 | 30 | 380 | 2800 | 25000 | 5100 | 25.980.000 | 41.910.000 |
2. Bảng giá quạt ly tâm trung áp

Cập nhật bảng giá quạt ly tâm trung áp mới nhất năm 2021
STT |
Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) |
Giá – Motor Teco (VNĐ) |
1 |
QLT – 4P 0.5 | 380 | 1/ 2 | 1.400 | 1.400 | 500 | 3.000.000 |
3.100.000 |
2 |
QLT – 4P 01 | 380 | 1 | 1.400 | 1.600 | 700 | 3.350.000 |
4.500.000 |
3 |
QLT – 4P 02 | 380 | 2 | 1.400 | 3.200 | 1.000 | 4.500.000 |
5.400.000 |
4 |
QLT – 4P 03 | 380 | 3 | 1.400 | 5.000 | 1.200 | 5.800.000 |
7.000.000 |
5 |
QLT – 4P 05 | 380 | 5 | 1.400 | 6.500 | 1.500 | 7.400.000 |
8.600.000 |
6 |
QLT – 4P 7.5 | 380 | 7.5 | 1.400 | 9.000 | 2.000 | 10.000.000 |
11.900.000 |
7 |
QLT – 4P 10 | 380 | 10 | 1.400 | 12.000 | 2.500 | 11.500.000 |
14.500.000 |
8 |
QLT – 4P 15 | 380 | 15 | 1.400 | 15.000 | 3.000 | 18.900.000 |
21.500.000 |
9 |
QLT – 4P 20 | 380 | 20 | 1.400 | 20.000 | 3.500 | 21.500.000 |
27.800.000 |
10 |
QLT – 4P 25 | 380 | 25 | 1.400 | 25.000 | 4.000 | 24.500.000 |
36.800.000 |
11 | QLT – 4P 30 | 380 | 30 | 1.400 | 30.000 | 4.500 | 26.780.000 |
43.200.000 |
3. Bảng báo giá quạt ly tâm thấp áp

Bảng giá quạt hút ly tâm thấp áp
STT |
Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) |
Giá – Motor Teco (VNĐ) |
1 |
QLT – 6P 0.5 | 380 | 1/ 2 | 960 | 1.400 | 200 | 3.852.000 | 5.400.000 |
2 | QLT – 6P 01 | 380 | 1 | 960 | 1.600 | 300 | 5.124.000 |
6.480.000 |
3 |
QLT – 6P 02 | 380 | 2 | 960 | 3.200 | 500 | 6.756.000 | 8.400.000 |
4 |
QLT – 6P 03 | 380 | 3 | 960 | 5.000 | 700 | 8.616.000 |
10.320.000 |
5 |
QLT – 6P 05 | 380 | 5 | 960 | 6.500 | 900 | 11.640.000 | 14.280.000 |
6 | QLT – 6P 7.5 | 380 | 7.5 | 960 | 9.000 | 1.200 | 13.392.000 |
17.400.000 |
7 | QLT – 6P 10 | 380 | 10 | 960 | 12.000 | 1.400 | 22.008.000 |
25.800.000 |
8 |
QLT – 6P 15 | 380 | 15 | 960 | 15.000 | 1.800 | 25.032.000 | 33.360.000 |
9 | QLT – 6P 20 | 380 | 20 | 960 | 20.000 | 2.200 | 28.524.000 |
44.160.000 |
10 | QLT – 6P 25 | 380 | 25 | 960 | 25.000 | 2.600 | 31.176.000 |
51.840.000 |
11 | QLT – 6P 30 | 380 | 30 | 960 | 30.000 | 3.000 | 37.440.000 |
43.080.000 |
4. Bảng giá Quạt ly tâm gián tiếp QLTG – 4P 30 – Công suất 30 HP
STT | Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) | Giá – Motor Teco/ ABB (VNĐ) |
1 | QLTG – 4P 01 | 380 | 1 | 1.400 | 1.600 | 700 | 4.500.000 | 5.400.000 |
2 | QLTG – 4P 02 | 380 | 2 | 1.400 | 3.200 | 1.000 | 5.800.000 | 6.850.000 |
3 | QLTG – 4P 03 | 380 | 3 | 1.400 | 5.000 | 1.200 | 7.500.000 | 8.900.000 |
4 | QLTG – 4P 05 | 380 | 5 | 1.400 | 6.500 | 1.500 | 9.500.000 | 11.500.000 |
5 | QLTG – 4P 7.5 | 380 | 7.5 | 1.400 | 9.000 | 2.000 | 12.600.000 | 16.400.000 |
6 | QLTG – 4P 10 | 380 | 10 | 1.400 | 12.00 | 2.500 | 16.500.000 | 19.000.000 |
7 | QLTG – 4P 15 | 380 | 15 | 1.400 | 15.000 | 3.000 | 24.000.000 | 28.000.000 |
8 | QLTG – 4P 20 | 380 | 20 | 1.400 | 18.000 | 3.500 | 31.200.000 | 35.900.000 |
9 | QLTG – 4P 25 | 380 | 25 | 1.400 | 25.000 | 3.500 | 38.500.000 | 43.500.000 |
10 | QLTG – 4P 30 | 380 | 30 | 1.400 | 30.000 | 4.500 | 42.200.000 | 52.600.000 |
11 | QLTG – 4P 40 | 380 | 40 | 1.400 | 38.000 | 3.500 | 49.600.000 | 65.900.000 |
12 | QLTG – 4P 50 | 380 | 50 | 1.400 | 45.000 | 3.500 | 56.900.000 | 90.000.000 |
5. Quạt ly tâm gián tiếp cao áp

Bảng giá quạt ly tâm gián tiếp cao áp
STT | MODEL | Công suất – HP | Tôc độ – V/P | Lưu lượng – M3/H | Cột áp – PA | Giá motor TQ – VNĐ | Giá motor TECO/ ABB – VNĐ |
1 | QLGT – 2P 01 | 1 | 2800 | 1200 | 1500 | 4.950.000 | 6.090.000 |
2 | QLGT – 2P 02 | 2 | 2800 | 2400 | 2000 | 6.380.000 | 7.730.000 |
3 | QLGT – 2P 03 | 3 | 2800 | 3600 | 2500 | 8.250.000 | 10.040.000 |
4 | QLGT – 2P 05 | 5 | 2800 | 6000 | 3000 | 10.450.000 | 12.970.000 |
5 | QLGT – 2P 7.5 | 7.5 | 2800 | 8000 | 3300 | 13.860.000 | 18.500.000 |
6 | QLGT – 2P 10 | 10 | 2800 | 10000 | 3700 | 18.150.000 | 21.430.000 |
7 | QLGT – 2P 15 | 15 | 2800 | 15000 | 4000 | 26.400.000 | 31.570.000 |
8 | QLGT – 2P 20 | 20 | 2800 | 18000 | 4500 | 34.320.000 | 40.480.000 |
9 | QLGT – 2P 25 | 25 | 2800 | 21000 | 4800 | 42.350.000 | 49.050.000 |
10 | QLGT – 2P 30 | 30 | 2800 | 25000 | 5100 | 46.420.000 | 59.310.000 |
11 | QLGT – 2P 40 | 40 | 2800 | 28000 | 5500 | 54.560.000 | 74.310.000 |
12 | QLGT – 2P 50 | 50 | 2800 | 30000 | 6000 | 62.590.000 | 101.480.000 |
Trên đây là bảng giá quạt ly tâm các loại được công ty An Phú Quý chúng tôi; cung cấp mới nhất năm 2021. Hi vọng với thông tin sẽ giúp khách hàng chọn lựa được quạt đúng công suất sử dụng và mua sản phẩm đúng giá.
Địa chỉ bán quạt ly tâm chính hãng giá rẻ
An Phú Quý là một trong những doanh nghiệp phân phối các dòng quạt công nghiệp trong đó có quạt ly tâm. Đây là dòng quạt bán chạy nhất những tháng cuối năm 2020. Quý khách có nhu cầu tư vấn tìm hiểu, xem mua các sản phẩm quạt công nghiệp. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo thông tin dưới đây.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN HÀ NỘI, HỒ CHÍ MINH – HỖ TRỢ LẮP ĐẶT – GỌI MUA NGAY
Email: lienhe@anphuquygroup.com
website: www.quatcongnghiepviet.com
Địa Chỉ Miền Bắc: Số 36, đường Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội.
Địa Chỉ Miền Nam: 236/29 – 236/31 An Dương Vương, P 16, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Chi Nhánh: 178 Tựu Liệt – Thanh Trì – Hà Nội.
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA CÁC BẠN!
Sự hài lòng của quý khách chính là thành công của chúng tôi!”
Chúng tôi hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Nhân dịp khai xuân chúng tôi có chính sách giảm giá 10% đối với tất cả các sản phẩm bán tại công ty. Cũng nhân dịp đầu xuân năm mới An Phú Quý kính chúc quý khách hàng sức khỏe, an khang, thịnh vượng. Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã đông hành phát triển và ủng hộ các sản phẩm của doanh nghiệp chúng tôi.
Trân trọng!