Quạt ly tâm là một dòng quạt công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến, chế tác tại xưởng…. Vì thế tại thị trường Việt Nam có rất nhiều đơn vị bán và phân phối thiết bị này; với những mức giá khác nhau. Để giúp khách hàng yên tâm lựa chọn và mua đúng giá sản phẩm. Công ty An Phú Quý chúng tôi xin cập nhật mới nhất” Bảng báo giá quạt ly tâm mớt nhất”.
Bảng báo giá quạt ly tâm mới cập nhật
Bảng báo giá quạt ly tâm các loại, bảng bảng giá cập nhật mới nhất. Áp dụng giá bán toàn quốc, bán buôn bán lẻ. Lưu ý giá của sản phẩm không bao gồm phí giao hàng. Giá đã bao gồm thuế doanh nghiệp, không có mã giảm giá, khuyến mãi.
1. Bảng giá quạt ly tâm cao áp
MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | VÒNG TUA | LƯƠNG LƯỢNG GIÓ | CỘT ÁP | MOTOR TQ/VN | MOTOR TECO ĐÀI LOAN |
(HP) | (V) | (V/p) | (m3/h) | (Pa) | Đơn Giá | Đơn Giá | |
QLT-2P-0,5 | 1/2 | 380 | 2800 | 800 | 1000 | 2.800.000 | 3.100.340 |
QLT-2P-01 | 1 | 380 | 2800 | 1200 | 1500 | 3.210.000 | 4.370.000 |
QLT-2P-02 | 2 | 380 | 2800 | 2400 | 2000 | 4.270.000 | 5.240.000 |
QLT-2P-03 | 3 | 380 | 2800 | 3600 | 2500 | 5.630.000 | 6.790.000 |
QLT-2P-05 | 5 | 380 | 2800 | 6000 | 3000 | 7.180.000 | 8.350.000 |
QLT-2P-7,5 | 7.5 | 380 | 2800 | 8000 | 3300 | 9.700.000 | 11.550.000 |
QLT-2P-10 | 10 | 380 | 2800 | 10000 | 3700 | 11.160.000 | 14.070.000 |
QLT-2P-15 | 15 | 380 | 2800 | 15000 | 4000 | 18.340.000 | 20.860.000 |
QLT-2P-20 | 20 | 380 | 2800 | 18000 | 4500 | 20.860.000 | 26.970.000 |
QLT-2P-25 | 25 | 380 | 2800 | 21000 | 4800 | 23.770.000 | 35.700.000 |
QLT-2P-30 | 30 | 380 | 2800 | 25000 | 5100 | 25.980.000 | 41.910.000 |
2. Bảng giá quạt ly tâm trung áp
Cập nhật bảng giá quạt ly tâm trung áp mới nhất năm 2021
STT | Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) | Giá – Motor Teco (VNĐ) |
1 | QLT – 4P 0.5 | 380 | 1/ 2 | 1.400 | 1.400 | 500 | 3.000.000 | 3.100.000 |
2 | QLT – 4P 01 | 380 | 1 | 1.400 | 1.600 | 700 | 3.350.000 | 4.500.000 |
3 | QLT – 4P 02 | 380 | 2 | 1.400 | 3.200 | 1.000 | 4.500.000 | 5.400.000 |
4 | QLT – 4P 03 | 380 | 3 | 1.400 | 5.000 | 1.200 | 5.800.000 | 7.000.000 |
5 | QLT – 4P 05 | 380 | 5 | 1.400 | 6.500 | 1.500 | 7.400.000 | 8.600.000 |
6 | QLT – 4P 7.5 | 380 | 7.5 | 1.400 | 9.000 | 2.000 | 10.000.000 | 11.900.000 |
7 | QLT – 4P 10 | 380 | 10 | 1.400 | 12.000 | 2.500 | 11.500.000 | 14.500.000 |
8 | QLT – 4P 15 | 380 | 15 | 1.400 | 15.000 | 3.000 | 18.900.000 | 21.500.000 |
9 | QLT – 4P 20 | 380 | 20 | 1.400 | 20.000 | 3.500 | 21.500.000 | 27.800.000 |
10 | QLT – 4P 25 | 380 | 25 | 1.400 | 25.000 | 4.000 | 24.500.000 | 36.800.000 |
11 | QLT – 4P 30 | 380 | 30 | 1.400 | 30.000 | 4.500 | 26.780.000 | 43.200.000 |
3. Bảng báo giá quạt ly tâm thấp áp
Bảng giá quạt hút ly tâm thấp áp
STT | Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) | Giá – Motor Teco (VNĐ) |
1 | QLT – 6P 0.5 | 380 | 1/ 2 | 960 | 1.400 | 200 | 3.852.000 | 5.400.000 |
2 | QLT – 6P 01 | 380 | 1 | 960 | 1.600 | 300 | 5.124.000 | 6.480.000 |
3 | QLT – 6P 02 | 380 | 2 | 960 | 3.200 | 500 | 6.756.000 | 8.400.000 |
4 | QLT – 6P 03 | 380 | 3 | 960 | 5.000 | 700 | 8.616.000 | 10.320.000 |
5 | QLT – 6P 05 | 380 | 5 | 960 | 6.500 | 900 | 11.640.000 | 14.280.000 |
6 | QLT – 6P 7.5 | 380 | 7.5 | 960 | 9.000 | 1.200 | 13.392.000 | 17.400.000 |
7 | QLT – 6P 10 | 380 | 10 | 960 | 12.000 | 1.400 | 22.008.000 | 25.800.000 |
8 | QLT – 6P 15 | 380 | 15 | 960 | 15.000 | 1.800 | 25.032.000 | 33.360.000 |
9 | QLT – 6P 20 | 380 | 20 | 960 | 20.000 | 2.200 | 28.524.000 | 44.160.000 |
10 | QLT – 6P 25 | 380 | 25 | 960 | 25.000 | 2.600 | 31.176.000 | 51.840.000 |
11 | QLT – 6P 30 | 380 | 30 | 960 | 30.000 | 3.000 | 37.440.000 | 43.080.000 |
4. Bảng giá Quạt ly tâm gián tiếp QLTG – 4P 30 – Công suất 30 HP
STT | Mã hàng | Điện áp (V) | Công suất (HP) | Vòng tua (V/P) | LL. Gió (m3/H) | Cột áp (p/A) | Giá – Motor TQ/VN (VNĐ) | Giá – Motor Teco/ ABB (VNĐ) |
1 | QLTG – 4P 01 | 380 | 1 | 1.400 | 1.600 | 700 | 4.500.000 | 5.400.000 |
2 | QLTG – 4P 02 | 380 | 2 | 1.400 | 3.200 | 1.000 | 5.800.000 | 6.850.000 |
3 | QLTG – 4P 03 | 380 | 3 | 1.400 | 5.000 | 1.200 | 7.500.000 | 8.900.000 |
4 | QLTG – 4P 05 | 380 | 5 | 1.400 | 6.500 | 1.500 | 9.500.000 | 11.500.000 |
5 | QLTG – 4P 7.5 | 380 | 7.5 | 1.400 | 9.000 | 2.000 | 12.600.000 | 16.400.000 |
6 | QLTG – 4P 10 | 380 | 10 | 1.400 | 12.00 | 2.500 | 16.500.000 | 19.000.000 |
7 | QLTG – 4P 15 | 380 | 15 | 1.400 | 15.000 | 3.000 | 24.000.000 | 28.000.000 |
8 | QLTG – 4P 20 | 380 | 20 | 1.400 | 18.000 | 3.500 | 31.200.000 | 35.900.000 |
9 | QLTG – 4P 25 | 380 | 25 | 1.400 | 25.000 | 3.500 | 38.500.000 | 43.500.000 |
10 | QLTG – 4P 30 | 380 | 30 | 1.400 | 30.000 | 4.500 | 42.200.000 | 52.600.000 |
11 | QLTG – 4P 40 | 380 | 40 | 1.400 | 38.000 | 3.500 | 49.600.000 | 65.900.000 |
12 | QLTG – 4P 50 | 380 | 50 | 1.400 | 45.000 | 3.500 | 56.900.000 | 90.000.000 |
5. Quạt ly tâm gián tiếp cao áp
Bảng giá quạt ly tâm gián tiếp cao áp
STT | MODEL | Công suất – HP | Tôc độ – V/P | Lưu lượng – M3/H | Cột áp – PA | Giá motor TQ – VNĐ | Giá motor TECO/ ABB – VNĐ |
1 | QLGT – 2P 01 | 1 | 2800 | 1200 | 1500 | 4.950.000 | 6.090.000 |
2 | QLGT – 2P 02 | 2 | 2800 | 2400 | 2000 | 6.380.000 | 7.730.000 |
3 | QLGT – 2P 03 | 3 | 2800 | 3600 | 2500 | 8.250.000 | 10.040.000 |
4 | QLGT – 2P 05 | 5 | 2800 | 6000 | 3000 | 10.450.000 | 12.970.000 |
5 | QLGT – 2P 7.5 | 7.5 | 2800 | 8000 | 3300 | 13.860.000 | 18.500.000 |
6 | QLGT – 2P 10 | 10 | 2800 | 10000 | 3700 | 18.150.000 | 21.430.000 |
7 | QLGT – 2P 15 | 15 | 2800 | 15000 | 4000 | 26.400.000 | 31.570.000 |
8 | QLGT – 2P 20 | 20 | 2800 | 18000 | 4500 | 34.320.000 | 40.480.000 |
9 | QLGT – 2P 25 | 25 | 2800 | 21000 | 4800 | 42.350.000 | 49.050.000 |
10 | QLGT – 2P 30 | 30 | 2800 | 25000 | 5100 | 46.420.000 | 59.310.000 |
11 | QLGT – 2P 40 | 40 | 2800 | 28000 | 5500 | 54.560.000 | 74.310.000 |
12 | QLGT – 2P 50 | 50 | 2800 | 30000 | 6000 | 62.590.000 | 101.480.000 |
Trên đây là bảng giá quạt ly tâm các loại được công ty An Phú Quý chúng tôi cung cấp mới nhất ở thời điểm hiện tại. Hy vọng với thông tin sẽ giúp khách hàng chọn lựa được quạt đúng công suất sử dụng và mua sản phẩm đúng giá.
Để có thể sở hữu những sản phẩm chất lượng từ địa chỉ bán quạt ly tâm uy tín An Phú Quý hãy liên hệ theo địa chỉ:
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY : An Phú Quý
Địa Chỉ : Số 36, đường Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại: 0967899132
Website: https://quatcongnghiepviet.com/
Email: kd@anphuquygroup.com